Có 2 kết quả:
买东西 mǎi dōng xi ㄇㄞˇ ㄉㄨㄥ • 買東西 mǎi dōng xi ㄇㄞˇ ㄉㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do one's shopping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do one's shopping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0